Thực đơn
Samsung Galaxy Note series So sánhBảng này chủ yếu cho thấy sự khác biệt giữa các sản phẩm trong gia đình dòng Galaxy Note. Danh sách chỉ bao gồm thiết bị mở khóa và bản quốc tế.
Phablet | Máy tính bảng | |||||
---|---|---|---|---|---|---|
Galaxy Note/Galaxy Note LTE (N7000/3G) (N7005/LTE) [4] | Galaxy Note II (N7100)[5] | Galaxy Note 3 (N9000/N9005)[6] | Galaxy Note 8.0 (N5100)[7] | Galaxy Note 10.1 (N8000/N8010/N8020)[8] | Galaxy Note 10.1 2014 Edition (P600/P601/P605)[9][10] | |
Kích thước (H×W×D) [mm] | 146.9mm 83mm 9.7mm | 151.1mm 80.5mm 9.4mm | 151.2mm 79.2mm 8.3mm | 210.8mm 135.9mm 8.1mm | 262mm 180mm 8.9mm | 243.1mm 171.4mm 7.9mm |
Trọng lượng (với pin) | 178g | 180g | 168g | 338g | 599g | 537g |
Hệ điều hành | Android OS 2.3 nâng cấp lên 4.1 | Android OS 4.1 nâng cấp lên 4.3 | Android OS 4.3 Jelly Bean | Android OS 4.1 nâng cấp lên 4.2 | Android OS 4.0 nâng cấp lên 4.1 | Android OS 4.3 Jelly Bean |
Màn hình | 5.3-inch HD WXGA (800x1.280) Super AMOLED | 5.55-inch HD 720p (720x1.280) Super AMOLED Plus | 5.7-inch Full HD 1080p (1.080x1.920) Super AMOLED | 8.0-inch HD WXGA (800x1.280) TFT | 10.1-inch HD WXGA (800x1.280) Super PLS TFT | 10.1-inch HD WQXGA (2.560x1.600) Super Clear PLS TFT |
SoC | Samsung Exynos 4210 | Samsung Exynos 4412 lõi tứ | Samsung Exynos 5420 (3G) hoặc Snapdragon 800 (LTE) | Samsung Exynos 4412 lõi tứ | Samsung Exynos 5420 (Wi-Fi & Wi-Fi+3G) hoặc Snapdragon 800 (LTE) | |
CPU | 1.4 GHz lõi kép ARM Cortex-A9 | 1.6 GHz lõi tứ ARM Cortex-A9 | 2.3 GHz lõi tứ Krait 400 (4G/LTE) hoặc 1.9 GHz lõi tứ ARM Cortex-A15 & 1.3 GHz lõi tứ ARM Cortex-A7 (3G) | 1.6 GHz lõi tứ ARM Cortex-A9 | 1.4 GHz lõi tứ ARM Cortex-A9 | 2.3 GHz lõi tứ Krait 400 (4G/LTE) hoặc 1.9 GHz lõi tứ ARM Cortex-A15 & 1.3 GHz lõi tứ ARM Cortex-A7 (Wi-Fi & Wi-Fi+3G) |
GPU | ARM Mali-400MP4 (266 MHz) | ARM Mali-400MP4 (400 MHz) | ARM Mali-T628MP6 (bản 3G) (600 MHz), Adreno 330 (bản 4G/LTE) (450 MHz) | ARM Mali-400MP4 (400 MHz) | ARM Mali-400MP4 (400 MHz) | ARM Mali-T628MP6 (bản Wi-Fi & Wi-Fi+3G) (600 MHz), Adreno 330 (bản 4G/LTE) (450 MHz) |
RAM | 1 GB | 2 GB | 3 GB | 2 GB | 2 GB | 3 GB |
Bộ nhớ | 16 hoặc 32 GB Bộ nhớ mở rộng: thẻ microSD (lên đến 32 GB) | 16 hoặc 32 hoặc 64 GB Bộ nhớ mở rộng: thẻ microSD (lên đến 64 GB) | 16 hoặc 32 hoặc 64 GB Bộ nhớ mở rộng: thẻ microSD (lên đến 64 GB) | 16 hoặc 32 GB Bộ nhớ mở rộng: thẻ microSD (lên đến 64 GB) | 16 hoặc 32 hoặc 64 GB Bộ nhớ mở rộng: thẻ microSD (lên đến 64 GB) | 16 hoặc 32 hoặc 64 GB Bộ nhớ mở rộng: thẻ microSD (lên đến 64 GB) |
2G GSM/GPRS/EDGE | 850/900/1,800/1,900 MHz | Tuỳ chọn | ||||
3G WCDMA/HSPA | Có | Tuỳ chọn | ||||
4G LTE | Tuỳ chọn | |||||
Kết nối | Wi-Fi: 802.11a/b/g/n, Wi-Fi hotspot DLNA[11] Wi-Fi Direct Bluetooth 3.0+HS Cổng micro USB 2.0 chuẩn 5-pin (thông qua MHL) Hỗ trợ HDMI Hỗ trợ USB OTG | Wi-Fi: 802.11a/b/g/n, Wi-Fi hotspot DLNA Wi-Fi Direct Bluetooth 4.0+LE Cổng micro USB 2.0 chuẩn 5-pin (thông qua MHL) Hỗ trợ HDMI Hỗ trợ USB OTG NFC | Wi-Fi: 802.11a/b/g/n/ac, Wi-Fi hotspot DLNA(Cert. not listed) Wi-Fi Direct Bluetooth 4.0+LE Cổng micro USB 3.0 (thông qua MHL 2) Hỗ trợ HDMI Hỗ trợ USB OTG NFC | Wi-Fi: 802.11a/b/g/n, Wi-Fi hotspot DLNA Wi-Fi Direct Bluetooth 4.0+LE Cổng micro USB 2.0 chuẩn 5-pin (thông qua MHL) Hỗ trợ USB OTG | Wi-Fi: 802.11a/b/g/n, Wi-Fi hotspot DLNA[11] Wi-Fi Direct Bluetooth 4.0+LE Cổng micro USB 2.0 chuẩn 5-pin (thông qua MHL) Hỗ trợ HDMI Hỗ trợ USB OTG | Wi-Fi: 802.11a/b/g/n/ac, Wi-Fi hotspot DLNA Wi-Fi Direct Bluetooth 4.0+LE Cổng micro USB 2.0 chuẩn 5-pin (thông qua MHL) Hỗ trợ HDMI Hỗ trợ USB OTG |
Cảm biến | Gia tốc Con quay Cảm biến gần La bàn Áp kế | Gia tốc Con quay Cảm biến gần La bàn Áp kế | Gia tốc Con quay Cảm biến gần La bàn Áp kế Nhiệt kế Độ ẩm Cử chỉ | |||
Radio | Stereo FM radio với RDS | Stereo FM radio với RDS | Không | |||
Hỗ trợ ANT+ | Không | Có | Có | |||
Máy ảnh | 8 MP Quay video HD 1080p Máy ảnh trước: 2 MP (với quay video VGA) | 8 MP Quay video HD 1080p Máy ảnh trước: 1.9 MP (với quay video 720p) | 13 MP Quay 4K (bản 4G) Quay video HD 1080p 60fps Máy ảnh trước: 2 MP (với quay video HD 1080p) | 5 MP Quay video HD 1080p Máy ảnh trước: 1.3 MP (với quay video 720p) | 5 MP Quay video HD 1080p Máy ảnh trước: 1.9 MP (với quay video 720p) | 8 MP Quay video HD 1080p Máy ảnh trước: 2 MP (với quay video HD 1080p) |
Pin | 2.500 mAh | 3.100 mAh | 3.200 mAh | 4.600 mAh | 7.000 mAh | 8.220 mAh |
Thực đơn
Samsung Galaxy Note series So sánhLiên quan
Samsung Samsung Electronics Samsung Galaxy Note series Samsung Galaxy dòng S Samsung Galaxy dòng A Samsung Galaxy Samsung Galaxy S II Samsung Experience Samsung Galaxy Note 20 Samsung Galaxy STài liệu tham khảo
WikiPedia: Samsung Galaxy Note series http://www.androidcentral.com/samsung-galaxy-note-... http://www.engadget.com/2011/08/24/samsung-debuts-... http://www.gsmarena.com/samsung_galaxy_note_10_1_(... http://www.gsmarena.com/samsung_galaxy_note_10_1_n... http://www.gsmarena.com/samsung_galaxy_note_3-5665... http://www.gsmarena.com/samsung_galaxy_note_8_0_n5... http://www.gsmarena.com/samsung_galaxy_note_ii_n71... http://www.gsmarena.com/samsung_galaxy_note_n7000-... http://www.sammobile.com/2013/09/27/samsung-sold-o... http://www.visionobjects.com/en/media-and-communit...